VIETNAMESE
cây lô hội
nha đam, long tu, lưỡi hỗ
ENGLISH
aloe vera
/ˈæˌloʊ ˈvɛrə/
Cây lô hội là loại cây nhỏ, có gốc thân hóa gỗ, ngắn và thô. Lá dạng bẹ, mọc sát nhau, không có cuống, màu lục nhạt hoặc đậm. Lá mọng nước, mép có răng cưa sắc nhọn, trên bề mặt lá lô hội thường có các đốm trắng không đều nhau.
Ví dụ
1.
Cây lô hội được biết đến và sử dụng trong nhiều thế kỷ vì các đặc tính chăm sóc sức khỏe, sắc đẹp, y học và chăm sóc da của nó.
The aloe vera plant has been known and used for centuries for its health, beauty, medicinal and skin care properties.
2.
Cây lô hội có thể dùng để điều trị hầu hết các tình trạng rối loạn tiêu hóa.
Aloe vera juice can be very effective for treating most digestive conditions.
Ghi chú
Cùng DOL học về các bộ phận của cây nhé! - leaf: chiếc lá - trunk: thân cây - bark: vỏ cây - root: rễ cây - branch: cành cây - twig: cành con, nhánh con
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết