VIETNAMESE
bìm bìm
ENGLISH
bindweed
/ˈbaɪndwiːd/
Bìm bìm là loại dây leo ưa ẩm và ánh sáng thường mọc hoang ở nơi bụi và bờ rào, được tìm thấy ở nhiều vùng quê, vùng núi thấp, trung du và đồng bằng.
Ví dụ
1.
Bìm bìm không an toàn cho vườn hoa và rau của bạn vì những dây leo của nó có thể kìm hãm sự phát triển của các thực vật khác.
Bindweed is not safe for your flower and vegetable garden because its creeping vines can strangle your plants.
2.
Bìm bìm là một loại cây leo và có xu hướng quấn quanh khu vườn hoặc mọc trên tường.
Bindweed is a climbing plant and will tend to wrap around garden structures or grow up the wall.
Ghi chú
Cùng học từ vựng về bộ phận của hoa nhé! - leaf: lá - stem: thân hoa - sepals: đài hoa - stamen: nhị hoa - pistil: nhụy hoa - petals: cánh hoa - pollen: phấn hoa
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết