VIETNAMESE
cây dây nhện
cỏ lan chi, lục thảo thưa
ENGLISH
spider plant
/ˈspaɪdə plɑːnt/
Cây dây nhện là loại cây thân cỏ gần như không có thân, các cành bên của cây sẽ mọc ra từ cành leo khá dài. Lá có màu xanh sọc trắng khá đẹp mắt. Phiến là nhỏ, dài và khá mảnh.
Ví dụ
1.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cây dây nhện làm sạch không khí trong nhà khá hiệu quả.
Studies have shown that spider plant is quite effective in cleaning indoor air.
2.
Ngoài trời, cây dây nhện ưa mọc ở nơi có bóng râm nhẹ.
Outdoors, spider plants prefer to grow in light shade.
Ghi chú
Cùng học cụm từ với spider nhé! - spider: con nhện Ví dụ: She would scream if a spider crossed her path. (Cô ấy sẽ hét lên nếu cô gặp phải một con nhện.) - barking spider: sự đầy hơi, đánh rắm có tiếng Ví dụ: Come on, man, control the barking spider, will you? It smells horrible in here now. (Nào, anh bạn, hãy kiểm soát sự đánh rắm được không? Ở đây giờ có mùi kinh khủng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết