VIETNAMESE
bản nhạc nhẹ
ENGLISH
soothing song
/ˈsuːðɪŋ sɒŋ/
Bản nhạc nhẹ là bản nhạc có tiết tấu nhẹ nhàng, êm dịu giúp người nghe thư giãn.
Ví dụ
1.
Em gái tôi thích nhạc rap hơn là một bản nhạc nhẹ.
My sister prefers rap over a soothing song.
2.
Âm thanh của một bản nhạc nhẹ phát ra từ ngôi nhà hoang.
The sound of a soothing song comes from the abandoned house.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu từ vựng liên quan đến bài hát nè: - note (Nốt) - pitch (Cao độ) - lyrics (Lời) - rhythm (Giai điệu) - beat (Nhịp) - timbre (Âm sắc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết