VIETNAMESE

đầm ngủ

đầm để ngủ

ENGLISH

nightdress

  
NOUN

/naɪt.dres/

Đầm ngủ là đầm mặc khi đi ngủ.

Ví dụ

1.

Cô ấy vẫn đang mặc đầm ngủ, với mái tóc xõa qua vai.

She was still in her nightdress, with her hair hanging loose over her shoulders.

2.

Cô mặc một chiếc đầm ngủ kín cổ màu trắng.

She wore a high-necked white nightdress.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt dressskirt nha!

- dress (cái đầm) là trang phục mà phần thân trên được may liền với phần thân dưới.

Ví dụ: The trapeze dress was in his first collection for Dior after Christian Dior died.

(Chiếc đầm xoè là bộ sưu tập đầu tiên của Dior sau khi Christian Dior qua đời.)

- skirt (cái váy) là đồ mặc che thân từ thắt lưng trở xuống.

Ví dụ: She looked good in a skirt and blouse.

(Cô ấy trông thật đẹp trong một chiếc váy và áo kiểu.)