VIETNAMESE
ảnh sản phẩm
ENGLISH
product image
/ˈprɒdʌkt ˈɪmɪʤ/
product picture
Ảnh sản phẩm là ảnh chụp sản phẩm để giới thiệu sản phẩm một cách hấp dẫn và thúc đẩy khách mua hàng.
Ví dụ
1.
Ảnh sản phẩm của dự án của Jack trông hơi kỳ lạ.
The product images of Jack's project looks a little odd.
2.
Những bức ảnh sản phẩm cho cái laptop của X được thiết kế bởi một nhà thiết kế đồ họa nổi tiếng.
The product images for X's laptop are designed by a famous graphic designer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến nhiếp ảnh nhé: - portrait photo (Ảnh chân dung) - photographer (Nhiếp ảnh gia) - film camera (Máy ảnh phim) - negative (film) (Phim âm bản) - reversal/positive (film) (Phim dương bản)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết