VIETNAMESE

cây con

cây non

ENGLISH

seedling

/ˈsidlɪŋ/

Cây con là cây non mới phát sinh từ hạt. Nó là giai đoạn đầu tiên của chu kỳ sinh trưởng của cây. Do đó, cây con rất mềm và mọng nước. Nó có các lá mầm kèm theo.

Ví dụ

1.

Cây con của một số cây có hoa hoàn toàn không có lá mầm.

The seedlings of some flowering plants have no cotyledons at all.

2.

Cây con sẽ phát triển nếu bạn giữ đất ẩm.

The seedling will flourish if you keep the soil moist.

Ghi chú

Cây con (A seedling) là một thể bào tử non (a young sporophyte) phát triển từ phôi thực vật (a plant embryo) có hạt. Sự phát triển của cây con bắt đầu bằng sự nảy mầm (germination) của hạt (seed).