VIETNAMESE
cành
ENGLISH
tree branch
/tri brænʧ/
Cành là nhánh cây mọc từ thân hay từ nhánh to ra.
Ví dụ
1.
Quả trên cành thấp hơn đã được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.
The fruit on the lower tree branches was protected from the sun.
2.
Hãy cẩn thận với cành gãy đó.
Be careful of that broken tree branch.
Ghi chú
Cùng học về các bộ phận của cây nhé! - leaf: chiếc lá - trunk: thân cây - bark: vỏ cây - root: rễ cây - branch: cành cây - twig: cành con, nhánh con
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết