VIETNAMESE
ảnh thẻ
ENGLISH
ID card photo
/aɪ-diː kɑːd ˈfəʊtəʊ/
Ảnh thẻ là ảnh để dán vào hồ sơ, chứng minh thư, visa, hộ chiếu,… để chứng minh chủ sở hữu của các loại giấy tờ đó.
Ví dụ
1.
Ảnh thẻ của bạn nên là ảnh 3x4.
Your ID card photo should be a 3x4 photo.
2.
Tôi phải nộp bao nhiêu tấm ảnh thẻ cho bộ phận nhân sự?
How many ID card photo do I have to submit to the HR department?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến nhiếp ảnh nhé: - amateur photographer (nhiếp ảnh nghiệp dư) - professional photographer (nhiếp ảnh chuyên nghiệp) - image size (cỡ ảnh) - shoot a photo (chụp ảnh) - print a photo (rửa ảnh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết