VIETNAMESE
bài nhạc nhảy
ENGLISH
dance song
/dɑːns sɒŋ/
Bài nhạc nhảy là bài nhạc được sáng tác đặc biệt để hỗ trợ việc nhảy, múa hay khiêu vũ.
Ví dụ
1.
Shakira dự kiến sẽ thực hiện một bài nhạc nhảy hay nữa trước khi giải nghệ.
Shakira is expected to make one more good dance song before retiring.
2.
" Bài nhạc nhảy tại vũ hội được chơi cho Shakira, không phải học sinh."
The dance song at the prom is made for Shakira, not students.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu từ vựng liên quan đến bài hát nè: - lyrics (Lời) - rhythm (Giai điệu) - beat (Nhịp) - timbre (Âm sắc) - tune (Giai điệu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết