VIETNAMESE

cà ri

ENGLISH

curry

/ˈkɜri/

Cà ri để chỉ một loạt các món ăn hầm cay hoặc ngọt có thành phần chính là bột cà ri.

Ví dụ

1.

Lần đầu tôi đến Ấn Độ, tôi ngửi thấy mùi cà ri ở khắp mọi nơi.

When I first went to India, I smelled curry from everywhere.

2.

Anh ấy không thích cà ri cay nồng - anh ấy thích loại cay nhẹ hơn.

He doesn't like a hot curry - he prefers a mild one.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan tới các món canh (soup): - Hue beef noodle soup (bún bò Huế) - Vietnamese fish noodle soup (bún cá) - Hanoi kebab rice noodle (bún chả Hà Nội) - snail noodle soup (bún ốc) - crab noodle soup (bún riêu cua)