VIETNAMESE
canh rau
ENGLISH
vegetable soup
/ˈvɛʤtəbəl sup/
Canh rau là món canh đậm đà, hấp dẫn làm từ các loại rau xanh kết hợp nhiều loại nguyên liệu hay gia vị khác.
Ví dụ
1.
Rau ngót thường được dùng để nấu canh rau hơn là ăn sống.
Star gooseberry leaves are often used to make vegetable soups rather than eaten raw.
2.
Canh rau là một món ăn thân quen hàng ngày và dễ làm.
Vegetable soup is an everyday dish and easy to make.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số loại rau phổ biến được chọn chế biến thành canh rau: - rau đay: nalta jute - rau ngót: star gooseberry leaves - rau mồng tơi: malabar spinach - rau muống: water spinach - rau cải cúc: crown daisy
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết