VIETNAMESE
báo chí truyền thông
truyền thông báo chí
ENGLISH
media
/ˈmiːdiə/
Báo chí truyền thông là quá trình truyền tải đưa thông tin, trao đổi cảm xúc, thể hiện thái độ đến những đối tượng nhận tin bằng lời nói, từ ngữ, âm thanh, hình ảnh, video hoặc bất kỳ cách nào khác giúp truyền tải thông điệp đến người nhận.
Ví dụ
1.
Báo chí truyền thông là ngành học phổ biến tại các trường Đại học dạo gần đây.
Media is a hot major at Universities recently.
2.
Rất nhiều tin đồn về ca sĩ X được lan truyền trên báo chí truyền thông tuần này.
Many rumors about singer X have been spread all over the media this week.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ về truyền thông (media) nha: - Influencer (Người có sức ảnh hưởng) - Advertorial (Bài viết mang tính thương mại) - Audience (Công chúng) - Concept (Ý tưởng chủ đạo) - Key message (Thông điệp chủ đạo) - Key visual (Hình ảnh xuyên suốt)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết