VIETNAMESE

bạch quả

ngân hạnh

ENGLISH

ginkgo

/ˈɡɪŋ.koʊ/

Bạch quả thuộc cây thân gỗ nên có chiều cao đạt tới 20 - 35m. Cây có tán nhọn, các cành dài, bộ rễ bám sâu xuống đất nên có khả năng chịu được gió mạnh, mưa to. Phiến lá hình quạt, mép lá phía trên tròn, nhẵn, ở giữa hơi lõm, chia phiến lá thành 2 thùy. Bạch quả có hạt dài khoảng 1.5 - 2cm và có lớp vỏ dày, màu nâu vàng nhạt.

Ví dụ

1.

Bạch quả thường được coi là một loài cây thiêng trong các khu vườn của các ngôi đền ở Viễn Đông, và thường được trồng ở Bắc Mỹ và Châu Âu.

Ginkgo is common as a sacred tree in the gardens of temples in the Far East, and often cultivated in North America and Europe.

2.

Mục đích ban đầu của các nhà nghiên cứu là khám phá xem liệu bạch quả có tác dụng chống lại chứng mất trí nhớ hay không.

The researchers aimed originally to discover if ginkgo protects against memory loss.

Ghi chú

Cùng học từ vựng liên quan đến cây nhé! - bark: vỏ cây - branch: cành cây - leaf: lá cây - sap: nhựa cây - tree stump = stump: gốc cây