VIETNAMESE

cá kho tiêu

ENGLISH

pepper braised fish

/ˈpɛpər breɪzd fɪʃ/

Cá kho tiêu vốn là món ăn dân dã của người dân vùng sông nước miền tây nam bộ. Thường xuất hiện trong bữa cơm hàng ngày của nhiều gia đình, những niêu cá kho chinh phục người ăn bằng hương vị đậm đà, béo ngậy, thơm ngon và đặc biệt “tốn cơm”.

Ví dụ

1.

Cá kho tiêu cô ấy nấu quá cay đối với tôi.

Pepper braised fish that she cooked is too spicy for me.

2.

Tối qua, chúng tôi đã thưởng thức bữa tối ngon lành với món cá kho tiêu ăn với cơm trắng và rau củ nướng.

Last night, we enjoyed a delicious dinner of pepper braised fish served with steamed rice and roasted vegetables.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan tới các món ăn làm từ cá: - hot sour fish soup: canh cá chua cay - grilled fish: cá nướng - grilled carp with chilli and citronella: cá chép nướng sả ớt - stew fish: cá kho - fish soup: canh cá - fish cake: chả cá