VIETNAMESE

giấy viết

ENGLISH

paper

  
NOUN

/ˈpeɪpər/

Giấy viết là loại giấy không tráng phủ bề mặt, có mức độ gia keo phù hợp với việc dùng các loại bút mực để viết.

Ví dụ

1.

Cô ấy viết tên và địa chỉ của mình vào một mảnh giấy viết nhỏ.

She wrote her name and address on a slip of paper.

2.

Tôi vò tờ giấy viết lại và ném nó đi.

I screwed up the paper and threw it away.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của paper nhé!

  • On paper: Trên giấy; về lý thuyết.

    • Ví dụ: Dự án này trên giấy có vẻ rất lợi nhuận, nhưng thực tế lại khác hoàn toàn. (On paper, this project looks very profitable, but in reality, it's quite different.)

  • Put pen to paper: Bắt đầu viết.

    • Ví dụ: Anh ấy cần phải bắt đầu đưa ý tưởng của mình vào giấy. (He needs to put pen to paper and start getting his ideas down.)

  • Paper tiger: Hổ giấy; người hoặc thứ gì chỉ mạnh mẽ trên giấy mà thực tế lại yếu đuối.

    • Ví dụ: Chính trị gia này chỉ là một hổ giấy, không có thực lực nào để thực hiện những gì họ hứa hẹn. (This politician is just a paper tiger, with no real power to fulfill their promises.)

  • Rock, paper, scissors: Trò chơi "kéo búa bao".

    • Ví dụ: Chúng ta có thể quyết định bằng cách chơi trò "kéo búa bao". (We can decide by playing rock, paper, scissors.)

  • Paper trail: Dấu vết trên giấy; hồ sơ văn bản để theo dõi một quá trình hoặc sự kiện.

    • Ví dụ: Cảnh sát đang theo dõi dấu vết để tìm hiểu về hành động bất hợp pháp này. (The police are following a paper trail to learn more about this illegal activity.)