VIETNAMESE

giấy viết

ENGLISH

paper

  
NOUN

/ˈpeɪpər/

Giấy viết là loại giấy không tráng phủ bề mặt, có mức độ gia keo phù hợp với việc dùng các loại bút mực để viết.

Ví dụ

1.

Cô ấy viết tên và địa chỉ của mình vào một mảnh giấy viết nhỏ.

She wrote her name and address on a slip of paper.

2.

Tôi vò tờ giấy viết lại và ném nó đi.

I screwed up the paper and threw it away.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến office (văn phòng):

- Roll up your sleeves: Sẵn sàng để làm việc

- To keep the nose to the grindstone: tập trung vào công việc

- Learn the hard way: học từ lỗi sai của người khác

- To pull your socks up: làm việc chăm chỉ, bỏ nhiều công sức vào công việc