VIETNAMESE
bản nhạc giao hưởng
ENGLISH
symphony
/ˈsɪmfəni/
Bản nhạc giao hưởng là bản nhạc thuộc nhạc cổ điển phương Tây, thường được viết cho dàn nhạc giao hưởng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã viết bản nhạc giao hưởng cuối cùng của mình trên cây dương cầm đỏ của anh ấy
He wrote his last symphony on his red piano.
2.
Brahms's Symphony No. 1 là bản nhạc giao hưởng được chơi nhiều nhất.
Brahms's Symphony No. 1 is the most played symphony.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu từ vựng liên quan đến bài hát nè: - note (Nốt) - pitch (Cao độ) - lyrics (Lời) - sound (Âm thanh) - tune (Giai điệu) - climax (đoạn cao trào)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết