VIETNAMESE
canh cải
canh rau cải, canh cải bẹ xanh
ENGLISH
mustard greens soup
/ˈmʌstərd grinz sup/
Canh cải là món ăn nhiều nước, với nguyên liệu chính là rau cải dùng để ăn với cơm.
Ví dụ
1.
Canh cải là một món ăn dễ làm, được nhiều người yêu thích.
Mustard greens soup is easy to make and loved by many people.
2.
Canh cải là món canh rất bổ dưỡng, nên có trong thực đơn của mọi gia đình.
Mustard greens soup is a nutritious soup that should be on every family's menu.
Ghi chú
Từ soup trong tiếng Việt có thể được dịch theo 2 nghĩa, cùng tìm hiểu nhé: Soup (canh): Món ăn nấu bằng rau, có nhiều nước, thường ăn với cơm. Soup (súp): là món ăn có dạng lỏng như canh hay dạng sánh sệt kiểu Âu.
Cùng học từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả nhé! - Súp lơ: cauliflower - Cà tím: eggplant - Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach - Bắp cải: cabbage - Bông cải xanh: broccoli - Cần tây: celery - Đậu Hà Lan: peas
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết