VIETNAMESE

bánh pizza

ENGLISH

pizza

/ˈpitsə/

Bánh pizza là loại bánh dẹt, tròn được chế biến từ bột mì, nấm men..., được xem là món ăn đặc trưng của ẩm thực Ý.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã hủy đơn đặt hàng bánh pizza của mình.

She cancelled her order for a pizza.

2.

Anh ấy cắt bánh pizza thành những miếng vừa ăn.

He cut the pizza into bite-sized pieces.

Ghi chú

Bánh pizza đã trở thành một món ăn khá phổ biến ở nước ta. Cùng DOL học một số từ vựng liên quan đến món ăn này nhé: - Pizzeria = pizza parlor: các nhà hàng chuyên phục vụ pizza - Piece of pizza = slice of pizza: 1 miếng pizza - Pizza sauce: nước sốt pizza - Pizza topping: các loại đồ ăn rắc phía trên của pizza như thịt xong khói, cà chua, phô mai....