VIETNAMESE

bắn nỏ

ENGLISH

crossbow shooting

/ˈkrɒsbəʊ ˈʃuːtɪŋ/

Bắn nỏ là sử dụng nỏ (một loại vũ khí cổ, có cánh cung nằm ngang trên một cái báng có rãnh) để bắn tên.

Ví dụ

1.

Bắn nỏ là môn thể thao dân tộc được tỉnh Lào Cai đưa vào thi đấu.

Crossbow shooting is a national sport put into competition by Lao Cai province.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau và idiom liên quan đến từ shoot nhé: - shoot (n): một dịp một nhóm người đi săn bắn chim hoặc các loài động vật khác như một môn thể thao (sport). - shoot (n): một bộ phận của cây mọc lên từ đất khi cây bắt đầu phát triển (chồi) (plant) - shoot (n): một buổi quay phim hoặc chụp hình cho một cái gì đó (film) - be like shooting fish in a barrel (idiom): được dùng để nhấn mạnh việc làm cái gì đó dễ như thế nào Ví dụ: What do you mean you can't do it? It'll be like shooting fish in a barrel! (Ý bạn là bạn không thể làm điều đó? Nó dễ như bắt cá trong thùng. - shoot up (phrasal verb): tăng hoặc phát triển cái gì đó rất nhanh. Ngoài ra DOL cũng gợi ý cho các bạn thêm từ vựng các loại vũ khí tầm xa (ranged weapons) nha: - bow (Cung) - rocket (Tên lửa) - dart (Phi tiêu) - cannon (Đại bác) - slingshot (Ná)