VIETNAMESE
bò con
con bê
ENGLISH
calf
/kæf/
Bò con là tên gọi chỉ về một con bò còn non hoặc sắp trưởng thành với đặc điểm là không có sừng.
Ví dụ
1.
Bò con có thể được sản xuất bằng phương pháp tự nhiên hoặc bằng cách phối giống nhân tạo.
Calves may be produced by natural means, or by artificial breeding.
2.
Bò con được sinh ra sau chín tháng.
Calves are born after nine months.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idiom trong tiếng Anh có liên quan đến bò con nha! - calf love: say nắng Ví dụ: A calf love developed between the two of them. (Giữa hai người họ nảy sinh một tình cảm say nắng.) - kill the fatted calf: mở tiệc ăn mừng hoành tráng, linh đình Ví dụ: She killed the fatted calf to celebrate her graduation. (Cô đã mở tiệc linh đình để ăn mừng lễ tốt nghiệp của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết