VIETNAMESE

nón len

mũ len

ENGLISH

beanie

  
NOUN

/ˈbiː.ni/

Nón len là loại nón dùng để đội đầu, được làm từ chất liệu len có độ đàn hồi, co dãn tốt hơn nhiều lần so với các loại mũ khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy mặc một chiếc nón len màu xanh lam, quần jean xanh bó sát và áo khoác da màu đen.

He wears a woolen blue beanie, tight blue-jeans, and a black leather jacket.

2.

Chiếc nón len có màu đỏ với một nút màu xám ở trên cùng.

The beanie is in red with a gray button on top.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về các loại mũ nha!

- beret hat: mũ nồi

- boater: mũ rơm thuỷ thủ

- bowler hat: mũ quả dưa

- bucket hat: mũ xô

- cowboy hat: mũ cao bồi