VIETNAMESE

bắn súng sơn

ENGLISH

paintball

/ˈpeɪntbɔːl/

Bắn súng sơn là môn thể thao trong đó người chơi hoàn thành việc loại bỏ đối thủ (là một đội hoặc một cá nhân) bằng cách bắn trúng đối thủ bởi một viên nhộng chứa sơn và keo gelatin (đạn sơn).

Ví dụ

1.

Bắn súng sơn là một môn thể thao bắn súng đồng đội mang tính cạnh tranh.

Paintball is a competitive team shooting sport.

2.

Anh ta trông lộn xộn khi ra khỏi khu vực bắn súng sơn.

He looks messy when he comes out of the paintball area.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau và idiom liên quan đến từ shoot nhé: - shoot (n): một dịp một nhóm người đi săn bắn chim hoặc các loài động vật khác như một môn thể thao (sport). - shoot (n): một bộ phận của cây mọc lên từ đất khi cây bắt đầu phát triển (chồi) (plant) - shoot (n): một buổi quay phim hoặc chụp hình cho một cái gì đó (film) - be like shooting fish in a barrel (idiom): được dùng để nhấn mạnh việc làm cái gì đó dễ như thế nào Ví dụ: What do you mean you can't do it? It'll be like shooting fish in a barrel! (Ý bạn là bạn không thể làm điều đó? Nó dễ như bắt cá trong thùng. - shoot up (phrasal verb): tăng hoặc phát triển cái gì đó rất nhanh. Cùng DOL tìm hiểu từ vựng về một số môn thể thao khác nè: - Shooting (Bắn súng) - Badminton (Cầu lông) - Figure skating (Trượt băng) - Chess (Cờ vua) - Surfing (Lướt sóng)