VIETNAMESE
cá ngừ đại dương
ENGLISH
tuna
/ˈtunə/
Cá ngừ đại dương là cá biển, kích thước cơ thể lớn, thân thoi thuôn dài, thân trên tròn, thân dưới dẹt, đầu tam giác, miệng khá nhọn, nhiều vảy nhỏ, đuôi được chia ở giữa, cắt giống hình lưỡi liềm, lưng xanh đậm, bụng trắng hoặc xám,....
Ví dụ
1.
Với hơn 6.000 nông dân tham gia đánh bắt cá ngừ đại dương, Tam Quan Bắc thuộc Hoài Nhơn, Bình Định được coi là làng lớn nhất Việt Nam tham gia nghề này.
With more than 6,000 farmers involved in ocean tuna fishing, Tam Quan Bac of Hoai Nhon, Binh Đinh is considered the biggest village in Vietnam taking part in this practice.
2.
Cá ngừ đại dương thường được dùng để chế biến trong các món cá sống của Nhật Bản.
Tuna is frequently used for Japanese sashimi dishes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt tuna và salmon nha! - tuna (cá ngừ): thịt cá ngừ có hàm lượng sắt cao, thịt hơi nạt và dầu, thường thịt có màu hồng đỏ. Ví dụ: Tuna meat is best when served with soy sauce. (Thịt cá ngừ ngon nhất khi chấm với nước tương.) - salmon (cá hồi): thịt cá hồi sẽ dày hơn, mỡ hơn, thường thịt có màu cam nhạt. Ví dụ: Salmon meat is a popular sashimi dish. (Thịt cá hồi là một món sashimi phổ biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết