VIETNAMESE

bắp sú

cải bắp, bắp cải trắng, bắp cải

ENGLISH

cabbage

/ˈkæbəʤ/

Bắp sú là loại rau có nhiều lớp lá dày cuộn quanh cuống.

Ví dụ

1.

Tôi thích ăn bắp sú sống với mì gói.

I love eating raw cabbage with instant noodles.

2.

Bắp sú rất tốt cho sức khỏe.

Cabbage is very good for health.

Ghi chú

Cùng học idiom với cabbage nhé! - (one) is not as green as (one) is cabbage-looking: ai đó thông minh hơn và không ngây thơ như vẻ bên ngoài. Ví dụ: "Hey, that dopey intern did a great job on this report." "Wow. I guess he's not as green as he is cabbage-looking." ("Này, cậu thực tập sinh ngốc nghếch đó đã làm rất tốt bản báo cáo này đó." "Chà. Tôi đoán anh ấy không ngây thơ như vẻ bề ngoài đâu.") - cabbage: tiền Ví dụ: I don't have the cabbage to buy a fancy car like that. (Tôi không có tiền để mua một chiếc xe sang trọng như thế.) - cabbage onto (someone or something): nắm lấy (bàn tay ai đó), chộp lấy, tóm lấy Ví dụ: The police officer cabbaged onto the suspect before he could run away. (Viên cảnh sát đã tóm lấy tay nghi phạm trước khi anh ta có thể bỏ chạy.)