VIETNAMESE
atlat
ENGLISH
atlas
/ˈætləs/
Atlat là thuật ngữ dùng để chỉ một tập bản đồ; điển hình là bản đồ Trái Đất hoặc một khu vực của Trái Đất, ngoài ra còn có atlas của các hành tinh (hoặc vệ tinh của nó) trong hệ Mặt Trời.
Ví dụ
1.
Giáo viên địa lý yêu cầu chúng tôi mang theo atlat để làm bài kiểm tra dễ dàng hơn.
Our geography teacher asked us to bring the atlas to take the exams easily.
2.
Atlat chắc chắn là một kho tàng thông tin địa lý.
The atlas is definitely a treasure of geographical information.
Ghi chú
Các loại bản đồ thường dùng:
Atlas
Sách bản đồ:
Định nghĩa: Một tập hợp các bản đồ được đóng thành sách.
Ví dụ: "Tôi thường sử dụng atlas để tìm hiểu về các quốc gia khác nhau." (I often use an atlas to learn about different countries.)
Map
Bản đồ địa lý:
Định nghĩa: Một biểu đồ hoặc hình ảnh đại diện cho khu vực đất liền hoặc biển.
Ví dụ: "Chúng tôi sử dụng bản đồ để tìm đường đến đỉnh núi." (We use a map to find the way to the mountain top.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết