VIETNAMESE
bánh dừa
ENGLISH
coconut cake
/ˈkoʊkəˌnʌt keɪk/
Bánh dừa là một món tráng miệng phổ biến ở vùng Nam Bộ của Hoa Kỳ. Đó là một chiếc bánh được phủ một lớp đường trắng và được bao phủ bởi những miếng vụn dừa.
Ví dụ
1.
Bánh dừa là một món tráng miệng phổ biến ở miền Nam nước Mỹ.
Coconut cake is a popular dessert in the Southern region of the United States.
2.
Tôi có công thức làm bánh dừa này sau khi xem một chương trình ẩm thực trên TV.
I got this coconut cake recipe after watching a TV food show.
Ghi chú
Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - sandwich (bánh mì gối) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)
Cùng DOL phân biệt coconut milk và coconut water nhé!
- Coconut water (nước dừa): là chất lỏng chứa trong quả dừa, có thể uống trực tiếp từ một quả dừa tươi. Ví dụ: Coconut water is a refreshing drink. (Nước dừa là một thức uống giải tỏa cơn khát hiệu quả.)
- Coconut milk (nước cốt dừa): là nước lấy từ cơm dừa đã được nạo, có màu trắng đục. Ví dụ: Coconut milk can be use in many dishes to enhance the flavor. (Có thể dùng nước cốt dừa để làm gia tăng mùi vị của nhiều món.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết