VIETNAMESE
giấy nháp
ENGLISH
draft
/dræft/
Giấy nháp là giấy dùng phát thảo ý tưởng từ tổng quát đến chi tiết, vẽ ra sơ đồ tư duy, đưa ra nhiều phương án giải quyết vấn đề trước khi chọn một để viết vào bài làm, bài thi chính thức.
Ví dụ
1.
Tôi đã viết lên giấy nháp về những thông tin anh ấy cung cấp.
I wrote on the draft about the information he had provided.
2.
Giám thị phát cho mỗi chúng tôi một tờ giấy nháp mỗi khi chúng tôi làm kiểm tra.
Supervisors give each of us a piece of draft whenever we take an exam.
Ghi chú
Một số cách dùng khác của draft:
- quân sự (draft): He avoided the draft because of a foot injury.
(Anh ấy từ chối quân sự vì chấn thương bàn chân.)
- hối phiếu (draft): I arranged for some money to be sent from London to L.A. by banker's draft.
(Tôi đã thu xếp để gửi một số tiền từ Luân Đôn đến L.A. bằng hối phiếu của ngân hàng.)
- soạn thảo (draft): Draft a proposal for the project and we can discuss it at the meeting.
(Hãy soạn thảo một đề xuất cho dự án và chúng ta có thể thảo luận về nó trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết