VIETNAMESE

bánh gừng

ENGLISH

gingerbread

  
NOUN

/ˈʤɪnʤərˌbrɛd/

Bánh gừng là món truyền thống không thể thiếu trong dịp Giáng sinh của người phương Tây. Bánh gừng là loại bánh nướng, thường có hương vị gừng, đinh hương, nhục đậu khấu hoặc quế và có vị ngọt với mật ong, đường hoặc rỉ đường.

Ví dụ

1.

Năm 1841, cây thông Noel bắt đầu xuất hiện ở lâu đài Windsor, Anh, được bao phủ bởi nến, trái cây và bánh gừng.

In 1841, the Christmas tree began to appear in Windsor Castle, England, covered with candles, fruit, and gingerbread.

2.

Ở Anh thời Trung cổ, bánh gừng được cho là có đặc tính chữa bệnh.

In Medieval England, gingerbread was thought to have medicinal properties.

Ghi chú

Mọi người hay nhầm lẫn củ riềng và gừng vì vẻ ngoài và vị của chúng khá giống nhau. Cùng xem chúng có gì khác biệt nhé!

  • Củ gừng (ginger): có nhiều nhánh, có một lớp vỏ mỏng màu vàng nhạt. Củ gừng dễ tróc vỏ. Bên trong ruột có màu vàng đậm. Lúc còn non gừng sẽ có nhiều bột, còn khi già thì gừng có nhiều xơ.

  • Củ riềng (galangal): khi còn non sẽ có màu đỏ nâu, lúc già thì nghiêng sang màu vàng nhạt, vỏ bóng, và cứng hơn so với củ gừng.

Một số từ vựng liên quan đến dịp lễ Giáng sinh: - Christmas: lễ Giáng sinh - sleigh: xe kéo của ông già Noel - reindeer: tuần lộc - Christmas tree: cây thông Noel - snowman: người tuyết - mistletoe: cây tầm gửi - fireplace: lò sưởi