VIETNAMESE
bộ phim
bộ phim
ENGLISH
movie
/ˈmuːvi/
film
Bộ phim là tác phẩm điện ảnh có nội dung tư tưởng - nghệ thuật nhất định, có bố cục hoàn chỉnh, được chiếu lên màn ảnh, phục vụ giải trí cho người xem.
Ví dụ
1.
Không có một bộ phim nào hay ngoài rạp dạo này.
There is not a good movie is out at the cinema recently.
2.
Tôi thích xem một bộ phim ở rạp hơn là xem phim truyền hình vì sự thiếu kiên nhẫn của mình.
I prefer watching a movie at the cinema over TV drama due to my impatience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt bộ phim (movie) và phim bộ (TV drama) nhé: - Bộ phim (movie): thường là phim điện ảnh chiếu rạp hoặc ở các trang xem phim khác, là phim chỉ có 1 tập, phim lẻ. - Phim bộ (TV drama): phim truyền hình, thường là phim nhiều tập có tình tiết liên tiếp trong các tập. DOL sẽ liệt kê từ vựng các loại phim khác nhau nhé! - action movie (phim hành động) - horror movie (phim kinh dị) - comedy (phim hài) - romcom = romantic comedy (phim hài lãng mạn) - sci-fi movie (phim khoa học viễn tưởng) - epic movie (phim sử thi) - historical movie (phim lịch sử; phim cổ trang)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết