VIETNAMESE

bọ chó

ENGLISH

dog flea

/dɔg fli/

Bọ chó là những côn trùng hút máu nhỏ, không cánh (thuộc bộ Siphonaptera) có đặc điểm chuyển động nhảy. Nó chủ yếu hút máu của loài chó.

Ví dụ

1.

Bọ chó có thể được chữa khỏi bằng bột bọ chét.

Dog fleas can be cured with flea powder.

2.

Con chó của David đã bị nhiễm bọ chó.

David's dog was infected with dog fleas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idiom trong tiếng Anh có liên quan đến flea nha! - fit as a flea: trong tình trạng sức khỏe tốt. Ví dụ: James doesn't need to go to the hospital because he is as fit as a flea. (James không cần đến bệnh viện vì anh ấy đang có sức khỏe tốt.) - send someone away with a flea in their ear: đuổi người khác đi một cách cáu gắt. Ví dụ: Kate was sent away with a flea in her ear. (Kate bị đuổi đi một cách cáu gắt.)