VIETNAMESE
canh bí đỏ
canh bí ngô
ENGLISH
pumpkin soup
/ˈpʌmpkɪn sup/
Canh bí đỏ là loại canh kết hợp bí đỏ với nguyên liệu khác, là món ăn rất quen thuộc với bữa cơm của gia đình Việt.
Ví dụ
1.
Canh bí đỏ không chỉ thơm ngon mà còn bổ dưỡng để cả nhà cùng thưởng thức.
Pumpkin soup is not only delicious, but also nutritious for the whole family to enjoy.
2.
Canh bí đỏ thịt bằm là một món ăn rất đơn giản
Pumpkin soup with minced meat is a very simple dish.
Ghi chú
Cùng học một số từ vựng về rau quả họ Bí (Cucurbita) nhé: - pumpkin: bí ngô/bí đỏ - cucumber: dưa chuột - winter melon: bí đao - bitter melon: mướp đắng - luffa: mướp - chayote: su su
Từ soup trong tiếng Việt có thể được dịch theo 2 nghĩa, cùng xem qua nhé:
Soup (canh): Món ăn nấu bằng rau, có nhiều nước, thường ăn với cơm.
Soup (súp): là món ăn có dạng thứ nhất là lỏng như canh, thứ hai là dạng sánh sệt kiểu Âu
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết