VIETNAMESE

bắt trend

ENGLISH

follow a trend

/ˈfɒləʊ ə trɛnd/

catch a trend

Bắt trend là tận dụng những xu hướng đang hot để đưa vào nội dung trên các kênh truyền thông mạng xã hội nhằm lôi kéo được sự quan tâm của mọi người.

Ví dụ

1.

Em gái tôi làm trong lĩnh vực thời trang nên nó bắt trend rất sớm.

My sister work in the fashion field so she is very soon to follow a trend.

2.

Đối với một người lười biếng như cô ta, bắt trend là quá khó.

For someone so lazy like her, to follow a trend is to difficult.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocations và từ vựng liên quan đến mạng xã hội nè: - to go viral (Trở nên phổ biến) - to scroll (Lướt) - influencer (Người có sức ảnh hưởng) - meme (Ảnh chế) - GIF (Ảnh động) - keep eyes glued to smartphone: dán mắt vào điện thoại. - impulse buying: mua sắm ngẫu hứng