VIETNAMESE

bi

ENGLISH

marble

/ˈmɑːbl/

Bi là đồ chơi hình cầu nhỏ thường được làm từ thủy tinh, đất sét, thép, nhựa hoặc mã não dùng để chơi đánh bi.

Ví dụ

1.

Viên bi lăn khỏi bản và rơi xuống sàn.

The marble rolled off the table and onto the floor

2.

Viên bi rất sáng bóng

The marble was very shiny.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về các trò chơi dân gian nha: - cockfight (Chọi gà) - buffalo fight (Chọi trâu) - bamboo dancing (Nhảy sạp) - stilt walking (Cà kheo) - tug of war (Kéo co) - blind man’s buff (Bịt mắt bắt dê) - marbles: bắn bi - Cat and mouse game: mèo đuổi chuột - Hopscotch: nhảy lò cò - Mandarin Square Capturing: ô ăn quan - Dragon snake: rồng rắn lên mây - Hide and seek: trốn tìm - Flying kite: thả diều