VIETNAMESE

cải xoăn

ENGLISH

kale

/keɪl/

Cải xoăn là cây thân thảo, có đặc điểm xoăn ở phần rìa, ăn vị hơi đắng, lá cải có màu xanh hoặc tím.

Ví dụ

1.

Cải xoăn là loại lá có màu xanh đậm, bạn có thể ăn sống hoặc nấu chín.

Kale is a dark, leafy green you can eat raw or cooked.

2.

Cải xoăn là vua trong tất cả các loại rau xanh tốt cho sức khỏe.

Of all the super healthy greens, kale is king.

Ghi chú

Cùng học từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả nhé! - Súp lơ: cauliflower - Cà tím: eggplant - Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach - Bắp cải: cabbage - Bông cải xanh: broccoli - Cần tây: celery - Đậu Hà Lan: peas