VIETNAMESE
mút lau bảng
ENGLISH
board eraser
/bɔrd ɪˈreɪsər/
board wiper
Mút lau bảng là dụng cụ văn phòng phẩm có tác dụng đánh bay các nét viết trên mặt bảng.
Ví dụ
1.
Thầy cô yêu cầu chúng tôi mua mút lau bảng mới để thay cho cái cũ.
Our teacher asked us to buy a new board eraser to replace the old one.
2.
Bạn có thể tìm mua mút lau bảng trên bất cứ trang web mua sắm trực tuyến nào.
You can buy board erasers on any online shopping website.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "board" nhé!
1. board: tấm ván (dùng để lót sàn, làm mái nhà, xây thuyền hoặc dùng trong các môn thể thao dưới nưới)
2. board: hội đồng, ban, ủy ban (một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức) Example: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.)
3. board: các bữa ăn được cung cấp khi bạn ở trong khách sạn, nhà khách, v.v.; chi phí ăn uống Example: He pays £90 a week board and lodging. (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống.)
4. board: sân khấu Example: His play is on the boards on Broadway. (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết