VIETNAMESE

bánh sữa

ENGLISH

milk cake

/mɪlk keɪk/

Bánh sữa là bánh có thành phần chính làm từ sữa hoặc sữa tươi.

Ví dụ

1.

Bánh sữa có thể được làm chỉ với 3 nguyên liệu đơn giản.

Milk cake can be made with just 3 simple ingredients.

2.

Bánh sữa được làm theo cách truyền thống với hương vị nhẹ nhàng được ra đời ở Yamagata.

Milk cake traditionally made with mild flavor was born in Yamagata.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa hai từ nghĩa "bánh" thông dụng là piecake nhé: - pie: Bánh vỏ kín có chứa nhân (hoa quả, mứt, nhân mặn…) bên trong. Ví dụ: apple pie - bánh táo - cake: Tên gọi chung cho các loại bánh ngọt có hàm lượng chất béo và độ ngọt cao. Cấu trúc bánh thường là mềm, xốp, nhiều hương vị và bánh cake được nướng và trình bày dưới nhiều hình dạng khác nhau. Ví dụ: chocolate - bánh kem sô cô la