VIETNAMESE

giấy nến

giấy sáp

ENGLISH

parchment paper

  
NOUN

/ˈpɑrʧmənt ˈpeɪpər/

baking paper

Giấy nến là một trong những loại giấy được sử dụng rất phổ biến trong việc làm bánh. Loại giấy này được tráng bằng một lớp silicon chống chính, đồng thời chịu được nhiệt độ khá cao (lên tới 250 độ C) nên được dùng trong nướng bánh.

Ví dụ

1.

Lót chảo bằng giấy nến được một số đầu bếp nổi tiếng trên thế giới khuyên làm.

Lining the pans with parchment paper is recommended by some famous cooks in the world.

2.

Thịt được bọc trong nhiều lớp giấy nến ẩm, giấy báo và giấy nhôm.

The meat is wrapped in layers of dampened parchment paper, newspaper and aluminium foil.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của paper nhé!

  • On paper: Trên giấy; về lý thuyết.

    • Ví dụ: Dự án này trên giấy có vẻ rất lợi nhuận, nhưng thực tế lại khác hoàn toàn. (On paper, this project looks very profitable, but in reality, it's quite different.)

  • Put pen to paper: Bắt đầu viết.

    • Ví dụ: Anh ấy cần phải bắt đầu đưa ý tưởng của mình vào giấy. (He needs to put pen to paper and start getting his ideas down.)

  • Paper tiger: Hổ giấy; người hoặc thứ gì chỉ mạnh mẽ trên giấy mà thực tế lại yếu đuối.

    • Ví dụ: Chính trị gia này chỉ là một hổ giấy, không có thực lực nào để thực hiện những gì họ hứa hẹn. (This politician is just a paper tiger, with no real power to fulfill their promises.)

  • Rock, paper, scissors: Trò chơi "kéo búa bao".

    • Ví dụ: Chúng ta có thể quyết định bằng cách chơi trò "kéo búa bao". (We can decide by playing rock, paper, scissors.)

  • Paper trail: Dấu vết trên giấy; hồ sơ văn bản để theo dõi một quá trình hoặc sự kiện.

    • Ví dụ: Cảnh sát đang theo dõi dấu vết để tìm hiểu về hành động bất hợp pháp này. (The police are following a paper trail to learn more about this illegal activity.)