VIETNAMESE
bánh răng cưa
gearwheel
ENGLISH
gear
/gɪr/
bánh răng
Bánh răng cưa là một trong những chi tiết thường được dùng nhiều trong các loại máy móc có liên quan đến chuyển động.
Ví dụ
1.
Bánh răng cưa là biểu tượng của công nghiệp chứ không phải công nghệ.
The gear is a symbol of industry, not technology.
2.
Từ lâu, người ta xem bánh răng cưa là sản phẩm có một không hai do con người tài tình tạo ra.
For a long time, people considered gears as a unique product created by ingenious people.
Ghi chú
Cùng DOL học từ vựng về một số bộ phận, thiết bị cơ khí khác nhé: - air compressor: máy nén khí - bolt: bu lông - screw: đinh vít - hand wheel: tay quay - main spindle: trục chính - saddle: bàn trượt
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết