VIETNAMESE

cây bạch trà

trà trắng

ENGLISH

camellia

/camellia/

camellia japonica

Cây bạch trà là loại thân gỗ nhỏ thường xanh, có độ cao trung bình từ 2 đến 10m.

Ví dụ

1.

Cây bạch trà là cây trong rừng và không chịu đựng tốt ở nơi có nắng.

Camellias are woodland plants and do not cope well in a sunny spot.

2.

Lá và búp lá của cây bạch trà được sử dụng để làm trà.

Camellias' leaves and leaf buds are used to produce tea.

Ghi chú

Cùng học từ vựng liên quan đến cây nhé! - bark: vỏ cây - branch: cành cây - leaf: lá cây - sap: nhựa cây - tree stump = stump: gốc cây