VIETNAMESE

bác sĩ dinh dưỡng

ENGLISH

dietitian

  
NOUN

/ˌdaɪəˈtɪʃən/

Bác sĩ dinh dưỡng là bác sĩ ứng dụng và nghiên cứu những giải pháp, cách thức chữa bệnh, cải thiện tình trạng của bệnh bằng các chế độ dinh dưỡng cũng như chế độ ăn uống phù hợp cho từng thể trạng và bệnh lý khác nhau.

Ví dụ

1.

Bác sĩ dinh dưỡng có thể tư vấn chế độ ăn phù hợp cho bệnh nhân.

Dietitians can advise the patients on a suitable diet.

2.

Người bệnh tiểu đường cần được bác sĩ dinh dưỡng điều chỉnh chế độ ăn.

People with diabetes need a dietitian to adjust their diet.

Ghi chú

Từ diet có 2 nghĩa thông dụng, chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

  • Chế độ ăn uống (diet): diễn tả chế độ ăn của một người ví dụ như là: to have a healthy diet, to have a low fat diet....

Ví dụ:

Diets that are rich in fruits and vegetables have been shown to help prevent disease.

(Chế độ ăn nhiều trái cây và rau quả đã được chứng minh là giúp ngăn ngừa bệnh tật.)

  • Ăn kiêng (to be/go on a diet): kiểm soát chế độ ăn để đạt 1 trọng lượng nhất định.

Ví dụ:

He went on a diet and lost 30 pounds in six months.

(Anh ấy đã ăn kiêng và giảm được 30 cân trong vòng 6 tháng.)