VIETNAMESE

bông tuyết

ENGLISH

snowflake

/ˈsnoʊˌfleɪk/

Bông tuyết là một tinh thể băng đơn lẻ đã đạt được kích thước đủ lớn và có thể kết tụ với những bông tuyết khác, sau đó rơi trong bầu khí quyển Trái Đất dưới dạng tuyết.

Ví dụ

1.

Các đồ trang trí phổ biến bao gồm các ngôi sao, đèn chiếu sáng mặt trời, động vật bằng gỗ đầy màu sắc và bông tuyết làm từ rơm.

Common decorations include stars, sunbursts, colorful wooden animals, and snowflakes made from straw.

2.

Người tuyết và bông tuyết là những lựa chọn phổ biến để trang trí khung cảnh xứ sở thần tiên mùa đông.

Snowmen and snowflakes are popular choices for decorations in a winter wonderland scene.

Ghi chú

Cùng phân biệt snow ice nhé! - snow (tuyết): là một dạng kết tủa của tinh thể nước đá dưới áp suất không khí của Trái Đất. Nhiệt độ thấp, các tinh thể này kết tủa thành bông tuyết và rơi xuống mặt đất từ những đám mây. Vi dụ: It's supposed to snow tonight. (Đêm nay trời sẽ có tuyết.) - ice (băng) dạng rắn của nước, hình thành khi nước đông đặc tại 0 độ C. Vi dụ: Arctic ice is melting even more rapidly than scientists previously believed. (Băng ở Bắc Cực đang tan chảy thậm chí còn nhanh hơn các nhà khoa học đã từng giả thuyết.)