VIETNAMESE
bẹ lá
lá kèm
ENGLISH
stipule
/ˈstɪpju:l/
Bẹ lá là một bộ phận nhỏ mọc thành đôi ở gốc cuống lá.
Ví dụ
1.
Mỗi lá có một bẹ lá mỏng, rộng tạo thành tua, sợi bẹ chìa quanh gốc lá.
Each leaf has a thin, wide stipule which forms a fringed, fibrous ochrea around the base of the leaf.
2.
Bẹ lá không có ở một số loài thực vật.
In some species, stipules are absent.
Ghi chú
Chúng ta cùng học bộ phận của hoa nhé! - petal: cánh hoa - sprout: vòi nhụy - stem: cuống, cọng - leaf: lá - bud: nụ hoa - pollen: phấn hoa - thorn: gai - stigma: đầu nhụy
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết