VIETNAMESE
bạch trà
trà trắng
ENGLISH
camellia
/kəˈmiː.li.ə/
camellia japonica
Bạch trà là loại thân gỗ nhỏ thường xanh, có độ cao trung bình từ 2 đến 10m.
Ví dụ
1.
Bạch trà là cây trong rừng và không chịu đựng tốt ở nơi có nắng.
Camellias are woodland plants and do not cope well in a sunny spot.
2.
Lá và búp lá của bạch trà được sử dụng để làm trà.
Camellias' leaves and leaf buds are used to produce tea.
Ghi chú
Cùng học từ vựng liên quan đến cây nhé! - bark: vỏ cây - branch: cành cây - leaf: lá cây - sap: nhựa cây - tree stump = stump: gốc cây
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết