VIETNAMESE

canh rong biển

ENGLISH

seaweed soup

/ˈsiˌwid sup/

Canh rong biển là món canh truyền thống của Hàn Quốc được chế biến từ rong biển kết hợp cùng thịt bò hay hải sản như nghêu, cá, sò.

Ví dụ

1.

Canh rong biển là một món canh của người Hàn Quốc, có cách nấu đơn giản mà giá trị dinh dưỡng lại cao.

Seaweed soup is a Korean soup with a simple cooking method but high nutritional value.

2.

Theo người Hàn Quốc, canh rong biển tượng trưng cho sự an lành và hạnh phúc.

According to Koreans, seaweed soup symbolizes peace and happiness.

Ghi chú

Một số từ vựng về các món ăn Hàn Quốc: - soft tofu soup: canh đậu hũ non - steamed ribs: sườn hấp - kimchi: kim chi - cold noodles: mì lạnh - korean barbecue: thịt nướng Hàn Quốc - army stew: lẩu quân đội - soy sauce/ spicy marinated crab: cua ngâm tương/ ngâm cay