VIETNAMESE
ban nhạc
ENGLISH
musical group
/ˈmjuːzɪkəl gruːp/
band
Ban nhạc là tập hợp một nhóm người cùng phối hợp với nhau biểu diễn các tiết mục âm nhạc.
Ví dụ
1.
Anh ấy là thành viên yêu thích của tôi trong ban nhạc đó.
He is my favorite member of that musical group.
2.
Bạn trai tôi là hát chính của một ban nhạc
My boyfriend is the vocalist of a musical group.
Ghi chú
Dưới đây là một số từ vựng về các loại ban nhạc thường gặp: - choir (Dàn đồng ca) - orchestra (Dàn nhạc giao hưởng) - marching band (Ban nhạc diễu hành) - military band (Dàn quân nhạc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết