VIETNAMESE
bánh kem sinh nhật
ENGLISH
birthday cake
/ˈbɜrθˌdeɪ keɪk/
Bánh kem sinh nhật là một loại bánh thường có ý nghĩa quan trọng và đặc biệt nhất trong dịp kỷ niệm sinh nhật của người dùng. Đây là một loại bánh ngọt dạng tháp như bánh bông lan xốp và được phủ lên một lớp kem dày hoặc mỏng vừa để trang trí vừa để tăng thêm hương vị cho bánh. Bánh sinh nhật là loại bánh được trang trí công phu và phổ biến nhất trên thế giới.
Ví dụ
1.
Bánh kem sinh nhật thường là bánh nhiều lớp với lớp phủ kem được trang trí với những ngọn nến nhỏ được thắp sáng trên đỉnh tượng trưng cho tuổi của chủ chiếc bánh.
Birthday cakes are often layer cakes with frosting served with small lit candles on top representing the celebrant's age.
2.
Tôi cần phải hoàn thành mọi công việc sớm để có thể đi lấy bánh kem sinh nhật cho con trai tôi.
I need to get all the work done early so I can go get my son's birthday cake.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt giữa hai từ nghĩa "bánh" thông dụng là pie và cake nhé:
- pie: Bánh vỏ kín có chứa nhân (hoa quả, mứt, nhân mặn…) bên trong.
Ví dụ: apple pie - bánh táo
- cake: Tên gọi chung cho các loại bánh ngọt có hàm lượng chất béo và độ ngọt cao. Cấu trúc bánh thường là mềm, xốp, nhiều hương vị và bánh cake được nướng và trình bày dưới nhiều hình dạng khác nhau.
Ví dụ: chocolate cake - bánh kem sô cô la
Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - sandwich (bánh mì gối) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết