VIETNAMESE
bánh mì trứng
bánh mì ốp la, bánh mì trứng ốp la
ENGLISH
fried egg banh mi
/fraɪd ɛg bæn mi/
Bánh mì trứng là ổ bánh mì xẻ dọc, nhân chính là trứng chiên.
Ví dụ
1.
Bánh mì trứng có rất nhiều hương vị nổi bật từ danh sách nguyên liệu rất khiêm tốn: trứng, rau, rau thơm, nước tương và tương ớt.
Fried egg banh mi contains so much flavors emerging from a very modest list of ingredients: eggs, vegetables, herbs, soy sauce and chili sauce.
2.
Chỉ với 2 quả trứng trên tay, bạn có thể làm món bánh mì trứng.
With just only two eggs on hand, you can make a fried egg banh mi.
Ghi chú
Các kiểu trứng rán trong tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa? Cùng tìm hiểu nhé!
Sunny-side up egg: Trứng ốp la
Over easy egg: trứng rán lướt 2 mặt, lòng đỏ chưa se lại
Over medium egg: trứng rán 2 mặt lòng đào
Over hard egg: trứng rán 2 mặt chín kỹ
Bánh mì ở Việt Nam có rất nhiều biến tấu khác nhau. Cùng xem qua tên gọi của chúng trong tiếng Anh là gì nhé: - Bánh mì đặc biệt: special combination banh mi - Bánh mì thịt nguội: cold cut banh mi - Bánh mì heo quay: roasted pork banh mi - Bánh mì xá xíu: char siu banh mi - Bánh mì xíu mại: pork meatball banh mi - Bánh mì ốp la: fried egg banh mi Đây là những loại bánh mì thông dụng và đặc trưng chỉ có ở Việt Nam nên sẽ không có từ tiếng Anh tương đương chính xác hoàn toàn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết