VIETNAMESE

cá đối

cá đói

ENGLISH

mullet

/ˈmʌlət/

mugilidae

Cá đối là loài có thân dẹt tròn với chiều dài trung bình khoảng từ 15 – 20cm, phần vây lưng ngắn và hơi nhọn, hai vây ở bụng dính nhau nên giúp cá có thể rẽ nước được tốt hơn. Chúng gồm nhiều loài, sống tại vùng có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Ví dụ

1.

Cá đối đã có vai trò là một nguồn thực phẩm quan trọng ở Địa Trung Hải Châu Âu kể từ thời La Mã.

Mullets have served as an important source of food in Mediterranean Europe since Roman times.

2.

Một hành vi phổ biến đáng chú ý ở cá đối là xu hướng nhảy lên khỏi mặt nước.

A common noticeable behaviour in mullet is the tendency to leap out of the water.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt mullet sea bass nha! - mullet (cá đối): thuật ngữ dùng chung cho cá thuộc họ cá đối. Ví dụ: There are different species of mullets. (Có nhiều loài cá đối khác nhau.) - sea bass (cá vược biển): thuật ngữ chỉ các loại cá vược biển, tùy vùng mà cá vược biển sẽ là các loài khác nhau. Ví dụ: In Ireland and the United Kingdom, the fish sold and consumed as sea bass is exclusively the European bass. (Ở Ireland và Vương quốc Anh, loài cá được bán và tiêu thụ dưới dạng cá vược chỉ là cá vược châu Âu.)