VIETNAMESE
cơm dẻo
ENGLISH
sticky rice
/ˈstɪki raɪs/
Cơm dẻo là cơm khi nấu chín có độ dẻo ngon nhất định.
Ví dụ
1.
Một chén cơm dẻo nóng hổi làm bữa ăn hàng ngày cũng ngon miệng hơn.
A bowl of hot sticky rice makes daily meals more delicious.
2.
Bạn có thể nấu được cơm dẻo ngay cả với nồi cơm điện.
You can cook sticky rice even with rice cookers.
Ghi chú
Tuy từ cook (động từ) thường được dịch ra là nấu ăn nhưng trong tiếng Anh thì nấu được phân biệt ra làm 2 dạng: nấu nguyên liệu (cook) và nấu món ăn hoàn chỉnh (make). Các bạn hãy chú ý những từ đi kèm xem chúng chỉ nguyên liệu hay món ăn hoàn chỉnh để dùng thật chính xác nhé! - to cook something (nguyên liệu): to cook rice, to cook meat, to cook chicken, etc. - to make something (món ăn hoàn chỉnh): to make salad, to make pizza, to make pho, etc. Vì rice (gạo) được xem như là một nguyên liệu nên phải đi kèm với từ cook (nấu). Ngoài từ cooked rice thì steamed rice hoặc boiled rice cũng thường được sử dụng vì nó miêu tả đúng quá trình nấu cơm (steam: hấp, boil: nấu, đun sôi).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết